Có 3 kết quả:

楔子 xiē zi ㄒㄧㄝ 蝎子 xiē zi ㄒㄧㄝ 蠍子 xiē zi ㄒㄧㄝ

1/3

xiē zi ㄒㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wedge
(2) peg
(3) stopper
(4) prologue (in some modern novels)
(5) prologue or interlude in Yuan dynasty drama

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

scorpion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

scorpion

Bình luận 0